reticular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reticular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reticular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reticular.

Từ điển Anh Việt

  • reticular

    * tính từ

    dạng lưới; thuộc lưới

    phức tạp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reticular

    * kỹ thuật

    dây chữ thập

    lưới

    xây dựng:

    có dạng mắt lưới

    dạng mắt lưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reticular

    Similar:

    reticulate: resembling or forming a network

    the reticulate veins of a leaf

    a reticulated highway system

    Antonyms: nonreticulate