reticular zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reticular zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reticular zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reticular zone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reticular zone
* kỹ thuật
y học:
vùng lưới