reticulated glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reticulated glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reticulated glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reticulated glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reticulated glass

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kính dạng lắt lưới