retained object nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retained object nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retained object giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retained object.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retained object
an object in a passive construction
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).