retained imports nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retained imports nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retained imports giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retained imports.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retained imports
* kinh tế
hàng nhập để dùng
hàng nhập thuần túy
nhập khẩu thuần túy
nhập khẩu tiêu dùng trong nước