retained cage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retained cage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retained cage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retained cage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retained cage

    * kinh tế

    buồng chứa (con thịt để kiểm tra thú y)