retained image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retained image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retained image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retained image.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retained image

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ảnh (còn) dư

    ảnh lưu