resonant window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resonant window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resonant window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resonant window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resonant window

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cửa sổ cộng hưởng