resonant - excitation - double - auto - ionization (reda) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resonant - excitation - double - auto - ionization (reda) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resonant - excitation - double - auto - ionization (reda) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resonant - excitation - double - auto - ionization (reda).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resonant - excitation - double - auto - ionization (reda)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
iôn hóa tự động kép kích thích cộng hưởng
Từ liên quan
- resonant
- resonantly
- resonant gap
- resonant iris
- resonant line
- resonant load
- resonant mode
- resonant helix
- resonant mixer
- resonant range
- resonant cavity
- resonant window
- resonant antenna
- resonant chamber
- resonant circuit
- resonant element
- resonant coupling
- resonant capacitor
- resonant condition
- resonant diaphragm
- resonant frequency
- resonant resistance
- resonant transition
- resonant wavelength
- resonant-reed relay
- resonant pile driver
- resonant reed replay
- resonant chamber switch
- resonant earthed system
- resonant energy transfer
- resonant frequency meter
- resonant gate transistor
- resonant voltage step-up
- resonant frequency of the network
- resonant modes of optical cavities
- resonant - excitation - double - auto - ionization (reda)