resonant - excitation - double - auto - ionization (reda) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resonant - excitation - double - auto - ionization (reda) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resonant - excitation - double - auto - ionization (reda) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resonant - excitation - double - auto - ionization (reda).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resonant - excitation - double - auto - ionization (reda)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    iôn hóa tự động kép kích thích cộng hưởng