resonant iris nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resonant iris nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resonant iris giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resonant iris.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resonant iris

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cửa điều sáng cộng hưởng