resonant modes of optical cavities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resonant modes of optical cavities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resonant modes of optical cavities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resonant modes of optical cavities.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resonant modes of optical cavities

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường dây cộng hưởng của ổ quang