resilient mounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resilient mounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resilient mounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resilient mounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resilient mounting
* kỹ thuật
xây dựng:
mố trên nền đàn hồi
trụ trên nền đàn hồi
cơ khí & công trình:
thiết bị (giảm chấn) đàn hồi
Từ liên quan
- resilient
- resilient rail
- resilient seal
- resilient joint
- resilient wheel
- resilient coating
- resilient support
- resilient coupling
- resilient fastener
- resilient flooring
- resilient isolator
- resilient material
- resilient mounting
- resilient deformation
- resilient side bearer
- resilient shaft coupling
- resilient modulus of subgrade