resilient isolator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resilient isolator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resilient isolator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resilient isolator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resilient isolator

    * kỹ thuật

    bộ cách ly đàn hồi

    khớp trục linh hoạt

    khớp trục mềm