resilient coupling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resilient coupling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resilient coupling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resilient coupling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resilient coupling

    * kỹ thuật

    khớp trục đàn hồi

    khớp trục linh hoạt

    khớp trục mềm