reservation window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reservation window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservation window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservation window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reservation window

    * kinh tế

    quầy, ghi-sê giữ chỗ trước