reservation sub frame (rsf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reservation sub frame (rsf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservation sub frame (rsf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservation sub frame (rsf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reservation sub frame (rsf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khung con dành sẵn