reservation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reservation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservation system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reservation system

    * kinh tế

    hệ thống đăng ký giữ chỗ trước

    hệ thống giữ chỗ trước