required reserves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
required reserves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm required reserves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của required reserves.
Từ điển Anh Việt
Required reserves
(Econ) Dự trữ bắt buộc.
+ Trong ngành ngân hàng ở Mỹ, các tổ chức nhận tiền gửi phải duy trì một tỷ lệ phần trăm nhất định của số nợ mà các tổ chức này phát hành (về cơ bản gồm có séc, sổ tiết kiệm và giấy chứng nhận tài khoản tiền gửi) dưới dạng số dư nhàn rỗi.