required carrier return character (rcr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

required carrier return character (rcr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm required carrier return character (rcr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của required carrier return character (rcr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • required carrier return character (rcr)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký tự xuống đầu dòng mới