required new line (rnl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

required new line (rnl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm required new line (rnl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của required new line (rnl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • required new line (rnl)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    yêu cầu đường dây mới