reproducible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reproducible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reproducible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reproducible.
Từ điển Anh Việt
reproducible
* tính từ
có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ )
reproducible
tái sản xuất được, sản lại được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reproducible
* kỹ thuật
lặp lại được
toán & tin:
sản xuất lại được
tái sản xuất được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reproducible
capable of being reproduced
astonishingly reproducible results can be obtained
Synonyms: consistent
Antonyms: unreproducible