unreproducible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unreproducible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreproducible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreproducible.
Từ điển Anh Việt
unreproducible
* tính từ
không thể tái sản xuất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unreproducible
impossible to reproduce or duplicate
Synonyms: irreproducible
Antonyms: reproducible