reproducible methods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reproducible methods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reproducible methods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reproducible methods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reproducible methods

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    các phương pháp tái sinh

    sử dụng lại