representation sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
representation sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representation sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representation sample.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
representation sample
* kỹ thuật
xây dựng:
sự lấy mẫu đại diện
Từ liên quan
- representation
- representational
- representation firm
- representation sample
- representation theorem
- representation to scale
- representation allowance
- representation of ground
- representational process
- representation of a group
- representation by matrices
- representation of a thread
- representation of a surface
- representation of hill features
- representation of linear systems