representation of a group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
representation of a group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representation of a group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representation of a group.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
representation of a group
* kỹ thuật
toán & tin:
phép biểu diễn một nhóm
Từ liên quan
- representation
- representational
- representation firm
- representation sample
- representation theorem
- representation to scale
- representation allowance
- representation of ground
- representational process
- representation of a group
- representation by matrices
- representation of a thread
- representation of a surface
- representation of hill features
- representation of linear systems