representation of linear systems nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
representation of linear systems nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representation of linear systems giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representation of linear systems.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
representation of linear systems
* kỹ thuật
điện lạnh:
biểu diễn các hệ tuyến tính
Từ liên quan
- representation
- representational
- representation firm
- representation sample
- representation theorem
- representation to scale
- representation allowance
- representation of ground
- representational process
- representation of a group
- representation by matrices
- representation of a thread
- representation of a surface
- representation of hill features
- representation of linear systems