representation of ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
representation of ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representation of ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representation of ground.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
representation of ground
* kỹ thuật
xây dựng:
sự biểu thị địa hình
Từ liên quan
- representation
- representational
- representation firm
- representation sample
- representation theorem
- representation to scale
- representation allowance
- representation of ground
- representational process
- representation of a group
- representation by matrices
- representation of a thread
- representation of a surface
- representation of hill features
- representation of linear systems