rephrasing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rephrasing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rephrasing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rephrasing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rephrasing
Similar:
rewording: changing a particular word or phrase
Synonyms: recasting
paraphrase: express the same message in different words
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).