recasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recasting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recasting

    Similar:

    rewording: changing a particular word or phrase

    Synonyms: rephrasing

    recast: cast again, in a different role

    He was recast as Iago

    recast: cast again

    The bell cracked and had to be recast

    Synonyms: remold, remould

    recast: cast or model anew

    She had to recast her image to please the electorate in her home state

    Synonyms: reforge, remodel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).