repay a debt (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repay a debt (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repay a debt (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repay a debt (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repay a debt (to...)
* kinh tế
trả một món nợ
Từ liên quan
- repay
- repayable
- repayment
- repayment rate
- repayment of tax
- repayment period
- repayment of bond
- repayment capacity
- repayment mortgage
- repayment of debts
- repayment of loans
- repayable on demand
- repayment of shares
- repay a debt (to...)
- repayment supplement
- repay capital (to...)
- repayment at maturity
- repayment of principal
- repayment (credit) risk
- repay a debt in full (to...)
- repayment of fixed instalment