repayable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repayable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repayable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repayable.

Từ điển Anh Việt

  • repayable

    /ri:'peiəbl/

    * tính từ

    có thể trả lại, có thể hoàn lại

    có thể báo đáp, có thể đền đáp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repayable

    * kinh tế

    có thể trả lại

    phải trả lại

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    có thể trả nợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repayable

    subject to repayment

    business loans are usually repayable in regular installments