refrigerator mounted cold water system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refrigerator mounted cold water system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refrigerator mounted cold water system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refrigerator mounted cold water system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refrigerator mounted cold water system
* kỹ thuật
điện lạnh:
tủ lạnh có bộ làm lạnh nước
tủ lạnh có bộ làm lạnh nước (có ngăn nước lạnh)
tủ lạnh có ngăn nước lạnh
Từ liên quan
- refrigerator
- refrigeratory
- refrigerator box
- refrigerator car
- refrigerator egg
- refrigerator van
- refrigerator-car
- refrigerator door
- refrigerator barge
- refrigerator liner
- refrigerator space
- refrigerator cookie
- refrigerator lining
- refrigerator-warmer
- refrigerator cabinet
- refrigerator circuit
- refrigerator linging
- refrigerator section
- refrigerator-freezer
- refrigerator capacity
- refrigerator deodorizer
- refrigerator car cooling
- refrigerator car service
- refrigerator temperature
- refrigerator car shipment
- refrigerator liner (lining)
- refrigerator mounted cold water system