refrigerator door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refrigerator door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refrigerator door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refrigerator door.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refrigerator door

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cửa tủ lạnh