refrigeratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refrigeratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refrigeratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refrigeratory.

Từ điển Anh Việt

  • refrigeratory

    /ri'fridʤərətəri/

    * danh từ

    bình ngưng (hơi)

    tủ ướp lạnh

    * tính từ

    làm lạnh