refrigerator car service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refrigerator car service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refrigerator car service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refrigerator car service.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refrigerator car service
* kinh tế
toa phục vụ cách nhiệt
* kỹ thuật
điện lạnh:
phục vụ bằng ô tô lạnh
sự phục vụ bằng ôtô lạnh
Từ liên quan
- refrigerator
- refrigeratory
- refrigerator box
- refrigerator car
- refrigerator egg
- refrigerator van
- refrigerator-car
- refrigerator door
- refrigerator barge
- refrigerator liner
- refrigerator space
- refrigerator cookie
- refrigerator lining
- refrigerator-warmer
- refrigerator cabinet
- refrigerator circuit
- refrigerator linging
- refrigerator section
- refrigerator-freezer
- refrigerator capacity
- refrigerator deodorizer
- refrigerator car cooling
- refrigerator car service
- refrigerator temperature
- refrigerator car shipment
- refrigerator liner (lining)
- refrigerator mounted cold water system