reduced variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reduced variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduced variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduced variable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reduced variable

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    biến rút gọn

    vật lý:

    đại lượng quy đổi