reduced frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reduced frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduced frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduced frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reduced frequency

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tần số rút gọn