reduced factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reduced factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduced factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduced factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reduced factor

    * kỹ thuật

    hệ số quy đổi