reduced form (rf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reduced form (rf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduced form (rf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduced form (rf).

Từ điển Anh Việt

  • Reduced form (RF)

    (Econ) Dạng rút gọn.

    + Là các dạng của một tập hợp CÁC PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI trong đó các biến số nội sinh đươc biểu thị như là các hàm của các BIẾN SỐ NGOẠI SINH, nghĩa là không có biến số nội sinh nào xuất hiện phía bên phải của các phương trình.