recondite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recondite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recondite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recondite.
Từ điển Anh Việt
recondite
/ri'kɔndait/
* tính từ
tối tăm, bí hiểm, khó hiểu
recondite style: văn phong khó hiểu
a recondite writer: nhà văn khó hiểu