recoil broadening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recoil broadening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recoil broadening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recoil broadening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recoil broadening

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mở rộng do giật lùi