recoilless nylon hammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recoilless nylon hammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recoilless nylon hammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recoilless nylon hammer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recoilless nylon hammer

    * kỹ thuật

    búa nylon không giật lùi