recoilless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recoilless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recoilless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recoilless.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recoilless

    of or being a weapon that is designed to minimize recoil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).