reciprocating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reciprocating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocating.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reciprocating
* kỹ thuật
chuyển động qua lại
qua lại
sự tịnh tiến
xoay chiều
điện lạnh:
kiểu pittông
Từ liên quan
- reciprocating
- reciprocating saw
- reciprocating pump
- reciprocating force
- reciprocating lever
- reciprocating sieve
- reciprocating engine
- reciprocating feeder
- reciprocating motion
- reciprocating sifter
- reciprocating expander
- reciprocating movement
- reciprocating compressor
- reciprocating vacuum pump
- reciprocating entry (to...)
- reciprocating water chiller
- reciprocating-plate extractor
- reciprocating piston compressor
- reciprocating compressor assembly
- reciprocating refrigerating machine
- reciprocating engine (piston engine)