reciprocating engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reciprocating engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocating engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocating engine.
Từ điển Anh Việt
reciprocating engine
/ri'siprəkeitiɳ'endʤin/
* danh từ
máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reciprocating engine
* kỹ thuật
động cơ kiểu pittông
động cơ pittông tịnh tiến
cơ khí & công trình:
động cơ kiểu qua lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reciprocating engine
an internal-combustion engine in which the crankshaft is turned by pistons moving up and down in cylinders
Từ liên quan
- reciprocating
- reciprocating saw
- reciprocating pump
- reciprocating force
- reciprocating lever
- reciprocating sieve
- reciprocating engine
- reciprocating feeder
- reciprocating motion
- reciprocating sifter
- reciprocating expander
- reciprocating movement
- reciprocating compressor
- reciprocating vacuum pump
- reciprocating entry (to...)
- reciprocating water chiller
- reciprocating-plate extractor
- reciprocating piston compressor
- reciprocating compressor assembly
- reciprocating refrigerating machine
- reciprocating engine (piston engine)