reciprocating pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocating pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocating pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocating pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocating pump

    * kỹ thuật

    bơm kiểu pittông

    bơm pittông

    bơm tịnh tiến

    hóa học & vật liệu:

    bơm khứ hồi

    xây dựng:

    bơm vừa hút vừa đẩy

    máy bơm kiểu pitông