reciprocating force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocating force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocating force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocating force.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocating force

    * kỹ thuật

    vật lý:

    lực chuyển động tịnh tiến