ream bell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ream bell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ream bell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ream bell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ream bell

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khoét rộng miệng loe