reamimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reamimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reamimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reamimate.
Từ điển Anh Việt
reamimate
/ri'ænimeit/
* ngoại động từ
làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại
làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại