radius of gyration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radius of gyration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radius of gyration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radius of gyration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radius of gyration

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bán kính hồi chuyển

    xây dựng:

    bán kính hồi chuyển quán tính

    bán kính quay